Có 2 kết quả:
粘膜 nián mó ㄋㄧㄢˊ ㄇㄛˊ • 黏膜 nián mó ㄋㄧㄢˊ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mucous membrane
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mucous membrane
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0